tài khoản
Gelatin Là Gì? Cách sử dụng, bảo quản và nơi bán Gelatin uy tín
Chắc hẳn bạn đã từng thấy bột Gelatin xuất hiện nhiều trong các công thức làm bánh hay nấu chè, bên cạnh rất nhiều nguyên liệu thông thường khác. Đây là nguyên liệu không thể thiếu để món ăn thêm bắt mắt và ngon miệng. Vì vậy, chính xác thì gelatin là gì? Công dụng, liều lượng và ứng dụng của gelatin là gì? Tôi có thể lấy gelatin ở đâu? Hãy cùng Shibeauty tìm hiểu về chúng qua bài viết dưới đây.
Gelatin là gì? #

Gelatin là một loại protein không mùi, không vị, trong suốt hoặc hơi vàng. Đây là sản phẩm được làm từ collagen chiết xuất từ đáy da và xương động vật như da heo, hoặc collagen từ thực vật (tảo đỏ, hoa quả,..). Gelatin có sẵn ở hai dạng: bột và giấy bạc. Bột gelatin là sản phẩm được làm từ gelatin mà chúng ta sử dụng trong quá trình chế biến của mình.
Công dụng của bột Gelatin #

Bột gelatin là nguyên liệu thực phẩm chính được sử dụng làm dầu ăn và đường trong chế biến các món ăn, đặc biệt là món tráng miệng, bánh ngọt, chè, kẹo,… Gelatin được sử dụng trong làm bánh vì nó có tác dụng tạo nhũ, liên kết các thành phần khác giúp ổn định cấu trúc thực phẩm, chống tách lỏng giúp thành phẩm có kết cấu bền hơn, giúp đạt được kết cấu đồng đều hơn. Kết quả là chính xác những gì chúng tôi mong đợi.
Hơn nữa, gelatin giúp làm mềm bánh. Bột gelatin được sử dụng trong làm đẹp cũng như ứng dụng ẩm thực. Bột gelatin chứa các axit amin giúp cơ thể xây dựng và tái tạo collagen, đặc biệt là làm trắng và mịn da, từ đó cải thiện nhan sắc và làn da của phụ nữ. Nhờ đó, gelatin được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm – đặc biệt là làm đẹp da.
Ngoài ra, bột Gelatin còn có tác dụng giảm đau khớp do các axit amin trong Gelatin giúp tái tạo collagen, sụn và các mô liên kết trong khớp nên được dùng nhiều trong các loại thuốc.
Cách bảo quản gelatin #
- Tốt nhất là sử dụng bột gelatin trong vòng 48 giờ sau khi mở.
- Bạn để gelatin ở nơi có ánh sáng và độ ẩm cao đối với dạng lá.
Những ai không được dùng gelatin? #
Những người bị suy gan, suy tim nặng, rối loạn chảy máu, suy thận hoặc dị ứng với gelatin nên tránh sử dụng.
Tác dụng phụ của gelatin #

Bên cạnh nhiều lợi ích mà gelatin mang lại, nó cũng có một số tác dụng phụ tiêu cực, bao gồm:
- Khó tiêu, đầy hơi hoặc ợ hơi có thể xảy ra.
- Một số người bị dị ứng với nó.
- Hơn nữa, do gelatin có nguồn gốc từ da và xương động vật nên có mùi hơi khó chịu (đối với những người mẫn cảm).
Cách sử dụng Gelatin dạng bột và lá #

Mặc dù Gelatin có vô số lợi ích vượt trội trong chế biến món ăn, làm đẹp và sức khỏe nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng cách để phát huy hết công dụng của nó. Nếu bạn đang thắc mắc về cách sử dụng gelatin, thì chúng tôi đã giúp bạn.
Bột gelatine:
- Sử dụng đơn giản bằng cách kết hợp Gelatin trực tiếp vào hỗn hợp của bạn.
- Để hòa tan gelatin dạng bột với nước, trộn 6g gelatin dạng bột với 250ml chất lỏng. Tuy nhiên, tùy theo hương vị và đặc điểm của bánh mà bạn có thể điều chỉnh.
- Một lưu ý quan trọng là các sản phẩm có chứa Gelatin nên để trong tủ lạnh ít nhất 8 tiếng để đạt được độ lạnh và độ đông cần thiết. Để có kết quả tốt nhất, hãy xay nhuyễn trái cây trước khi trộn vào công thức.
Gelatin từ lá:
Ngâm lá gelatin trong nước lạnh khoảng 10-15 phút trước khi chế biến cho nở mềm. Hàm lượng nước gấp năm lần lá gelatin. Lá gelatin sau đó vớt ra vắt nhẹ cho ráo nước. Cho lá gelatine đã ngâm và ráo nước vào bát nhỏ với 1 thìa canh nước đối với món nguội và không dùng nóng. Sau đó, cho vào lò vi sóng khoảng 20 giây trước khi trộn vào hỗn hợp nóng là xong.
Đối với món còn nóng (các loại thạch,…). Cho trực tiếp lá gelatin đã ngâm và ráo nước vào hỗn hợp đang nóng, dùng đũa khuấy liên tục cho lá gelatin tan hết. Lưu ý không cho trực tiếp lá gelatin vào hỗn hợp đang sôi sẽ làm gelatin mất khả năng kết dính và đông đặc lại. Hơn nữa, sản phẩm có chứa gelatin nên để trong tủ lạnh ít nhất 8 tiếng để đạt được độ lạnh và độ đông cần thiết.
Bột Gelatin có phải bột rau câu không? #

Về bản chất, bột gelatin và bột thạch đều là những nguyên liệu được sử dụng phổ biến trong pha chế các món tráng miệng vì chúng có tác dụng làm đông thực phẩm. Tuy nhiên, về cách chiết xuất thì hai loại bột này hoàn toàn khác nhau và có những tác dụng riêng biệt.
Chúng được so sánh trong bảng dưới đây:
Bột gelatin | Bột rau câu | |
Chiết xuất | Chiết xuất từ collagen có trong xương và da động vật. | Chiết xuất từ 100% collagen có trong thực vật, nhất là từ tảo đỏ của Nhật và rong biển |
Phân loại | Có 2 loại phổ biến: bột gelatin và lá gelatin. | Có 2 loại phổ biến: dạng bột và dạng sợi. |
Cách sử dụng | Bột gelatin chỉ cần hòa tan với chất lỏng, bột sẽ tự nở và đặc lại. | Bột rau câu cần phải nấu trên bếp, để nguội sẽ tự đặc lại. |
Khả năng làm đông | Khả năng làm đông nhanh. | Khả năng làm đông gấp nhiều lần (khoảng 8 lần) so với gelatin. |
Kết quả thành phẩm | Thành phẩm của bột gelatin thường có độ mềm, tơi xốp, khá giống kem. | Thành phẩm của bột rau câu rất giòn và đặc. |
Bảo quản | Món ăn làm từ bột gelatin có thể bảo quản được trong ngăn đông tủ lạnh thoải mái, vì có khả năng chịu được nhiệt độ thấp. | Món ăn làm từ bột rau cau sẽ bị chảy nước ở nhiệt độ thấp (như lấy ra từ ngăn đông tủ lạnh chẳng hạn). |